Có 2 kết quả:

人贓俱獲 rén zāng jù huò ㄖㄣˊ ㄗㄤ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄛˋ人赃俱获 rén zāng jù huò ㄖㄣˊ ㄗㄤ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a thief, smuggler etc) to be caught with stolen or illegal goods
(2) to be caught red-handed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a thief, smuggler etc) to be caught with stolen or illegal goods
(2) to be caught red-handed

Bình luận 0